Phiên âm : dàn zhī xíng hǎo shì, mò yào wèn qián chéng.
Hán Việt : đãn tri hành hảo sự, mạc yếu vấn tiền trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只要行善, 不計其他。清.錢大昕《恆言錄.卷六》:「『但知行好事, 莫要問前程。』馮道詩也。」